|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quan niệm
| concevoir | | | Đó là một điều khó quan niệm | | c'est une chose difficile à concevoir | | | conception; vue | | | Một quan niệm độc đáo về cuộc sống | | une conception originale de la vie | | | Quan niệm lạc quan | | une vue optimiste |
|
|
|
|